555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [chốt số giờ vàng hôm nay]
Check 'chốt' translations into English. Look through examples of chốt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
“Chốt” là hành động kết thúc hoặc xác nhận một quyết định, kế hoạch hoặc thỏa thuận.
volume_up key {adj.} VI cài chốt {verb} cài chốt (also: cài then, chốt cửa, cài cửa) volume_up bolt [bolted|bolted] {vb} VI then chốt {noun}
đóng quân để khống chế và giữ vững một khu vực trong một thời gian nào đó cho quân chốt các ngả đường ra vào thành phố
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) chốt noun như tốt Bolt, fastening pin cotter pin cái chốt cửa a door bolt rút chốt an toàn của lựu đạn to undo the safety pin of a hand-grenade Crux …
Normally it means a door bolt, as a verb then 'to set the bolt'. In casual, spoken language the youngsters use it in a similar meaning, simply means 'to settle' or 'to set the bolt' on a matter. …
Jan 2, 2025 · Các chốt này bắt đầu hoạt động từ ngày 25/3, có nhiệm vụ kiểm soát y tế như: đo nhiệt độ, xác định người nghi nhiễm bệnh và tổ chức giám định y tế; […]
Bài viết được đề xuất: